Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
game equipment


noun
equipment or apparatus used in playing a game
Hypernyms:
equipment
Hyponyms:
backboard, basketball backboard, ball, bowling equipment, counter,
crossbar, game, goal, horseshoe, jack, jackstones,
man, piece, net, paintball gun, pinball machine, pin table,
pin table, billiard table, snooker table, quoit, roulette wheel,
wheel, spinner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.